Đang hiển thị: Nhật Bản - Tem bưu chính (1920 - 1929) - 1172 tem.
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
20. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 150 | BG | 1½S | Màu xanh tím | Battleships Katori & Kashima | (5,000,000) | - | - | - | - | |||||
| 151 | BG1 | 3S | Màu xám ô liu | Battleships Katori & Kashima | (5,000,000) | - | - | - | - | |||||
| 152 | BG2 | 4S | Màu đỏ | Battleships Katori & Kashima | (300,000) | - | - | - | - | |||||
| 153 | BG3 | 10S | Màu lam | Battleships Katori & Kashima | (200,000) | - | - | - | - | |||||
| 150‑153 | - | - | 45,99 | - | EUR |
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
